Có 2 kết quả:

冲打 chōng dǎ ㄔㄨㄥ ㄉㄚˇ衝打 chōng dǎ ㄔㄨㄥ ㄉㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (of waves, rain etc) to dash against
(2) to batter

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of waves, rain etc) to dash against
(2) to batter

Bình luận 0